Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrəp.ʃən/

Danh từ

sửa

eruption /ɪ.ˈrəp.ʃən/

  1. Sự phun (núi lửa).
  2. Sự nổ ra; sự phọt ra.
  3. (Y học) Sự phát ban.
  4. Sự nhú lên, sự mọc (răng).

Tham khảo

sửa