Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eruption
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈrəp.ʃən/
Danh từ
sửa
eruption
/ɪ.ˈrəp.ʃən/
Sự
phun
(núi lửa).
Sự
nổ
ra
;
sự
phọt
ra
.
(
Y học
)
Sự
phát ban
.
Sự
nhú
lên
,
sự
mọc
(răng).
Tham khảo
sửa
"
eruption
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)