Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈrɛk.tɜː/

Danh từ sửa

erector /ɪ.ˈrɛk.tɜː/

  1. Người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng.
  2. (Giải phẫu) cương ((cũng) erector muscle).
  3. (Kỹ thuật) Thợ lắp ráp.

Tham khảo sửa