prodiguer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.di.ɡe/
Ngoại động từ
sửaprodiguer ngoại động từ /pʁɔ.di.ɡe/
- Tiêu hoang phí.
- Prodiguer son argent — tiêu tiền hoang phí
- Cho nhiều, không tiếc.
- Prodiguer des éloges — khen ngợi không tiếc lời
- prodiguer ses soins à quelqu'un \ — chăm sóc ai tận tình
Tham khảo
sửa- "prodiguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)