ky cóp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki˧˧ kɔp˧˥ | ki˧˥ kɔ̰p˩˧ | ki˧˧ kɔp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˥ kɔp˩˩ | ki˧˥˧ kɔ̰p˩˧ |
Ngoại động từ
sửaky cóp
- Nhặt nhạnh từng li từng tí.
- Ky cóp cho cọp ăn - Dành dụm chắt bóp từng tí, cuối cùng để kẻ khác chiếm mất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ky cóp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)