semer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.me/
Ngoại động từ
sửasemer ngoại động từ /sə.me/
- Gieo.
- Semer du riz — gieo lúa
- Rải, rắc.
- Semer des fleurs — rải hoa
- (Nghĩa bóng) Gieo rắc, tung.
- Semer la discorde — gieo rắc bất hòa
- Semer de faux bruits — tung tin vịt
- Điểm, điểm đầy.
- Semer ses propos de jurons — điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
- (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Bỏ đấy; bỏ rơi (ai).
- (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Vượt lên trước.
- Semer un concurrent — vượt lên trước đối thủ
- semer l’argent — vung tiền
Tham khảo
sửa- "semer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)