Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡɔrdʒ.mənt/

Danh từ

sửa

engorgement /ɪn.ˈɡɔrdʒ.mənt/

  1. Sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn.
  2. Sự nhồi nhét, sự tọng.
  3. (Y học) Sự ứ máu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
engorgement
/ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
engorgements
/ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

engorgement /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. Sự tắc.
    Engorgement d’un tuyau — sự tắc ống
  2. (Y học) Sự ứ, sự căng.
    Engorgement mammaire — sự căng vú
  3. (Nghĩa bóng) Sựđọng.
    Engorgement des capitaux — sự ứ đọng vốn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa