encapsulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkæp.sə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửaencapsulate ngoại động từ /ɪn.ˈkæp.sə.ˌleɪt/
- Tóm lược, gói gọn.
- Headlines that encapsulate the news — Đầu đề tóm lược lại tin tức.
- (Y học) Đóng bao hình viên nhộng.
- (Kỹ thuật) Đóng vỏ, đóng bao, bao bọc.
- (Máy tính) Đóng gói.
Tham khảo
sửa- "encapsulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)