Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emotion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
emotion
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈmoʊ.ʃən/
Canada
[ɪ.ˈmoʊ.ʃən]
Danh từ
sửa
emotion
/ɪ.ˈmoʊ.ʃən/
Cảm xúc
.
Sự
cảm động
,
sự
xúc động
,
sự
xúc cảm
.
Mối
xúc động
,
mối
xúc cảm
.
Tham khảo
sửa
"
emotion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)