Tiếng Anh

sửa
 
emotion

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmoʊ.ʃən/
  Canada

Danh từ

sửa

emotion /ɪ.ˈmoʊ.ʃən/

  1. Cảm xúc.
  2. Sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm.
  3. Mối xúc động, mối xúc cảm.

Tham khảo

sửa