Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít emne emnet
Số nhiều emner emna, emnene

emne

  1. Vật dụng, vấn đề, đề mục (sẽ được khai thác hay đề cập đến).
    emne for en diskusjon
    et emne til en statue
  2. Môn, môn học.
    Jeg arbeider med et emne innenfor kjemi.
  3. Người sẽ được bổ nhiệm vào một chức vụ nào.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa