emboutir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /ɑ̃.bu.tiʁ/
Ngoại động từ
sửaemboutir ngoại động từ /ɑ̃.bu.tiʁ/
- (Kỹ thuật) Rập; giọt.
- Casserole en cuivre embouti — cái xoong bằng đồng giọt
- Va móp đi.
- Un camion a embouti l’arrière de ma voiture — một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi
- (Xây dựng) Xây thêm phần chắn bằng kim loại vào.
Tham khảo
sửa- "emboutir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)