embouchure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːm.buː.ˌʃʊr/
Hoa Kỳ | [ˈɑːm.buː.ˌʃʊr] |
Danh từ
sửaembouchure /ˈɑːm.buː.ˌʃʊr/
Tham khảo
sửa- "embouchure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bu.ʃyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embouchure /ɑ̃.bu.ʃyʁ/ |
embouchures /ɑ̃.bu.ʃyʁ/ |
embouchure gc /ɑ̃.bu.ʃyʁ/
- Cửa sông.
- Miệng (kèn, núi lửa... ).
- Hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc.
- bonne embouchure — (thông tục) bộ răng tốt (của người)
Tham khảo
sửa- "embouchure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)