aisance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.zɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aisance /ɛ.zɑ̃s/ |
aisances /ɛ.zɑ̃s/ |
aisance gc /ɛ.zɑ̃s/
- Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động).
- Parler avec aisance — nói dễ dàng lưu loát
- "Leur aisance à s’exprimer en français" (Loti) — sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
- Sự sung túc.
- Vivre dans l’aisance — sống sung túc
- Fosse d'aisances — hố tiêu.
- lieu d’aisances, cabinet d’aisances — nhà tiêu, chuồng xí
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aisance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)