Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ˈwɪt.nəs/

Danh từ

sửa

ear-witness /ˈɪr.ˈwɪt.nəs/

  1. Người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì.

Tham khảo

sửa