Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ear-witness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪr.ˈwɪt.nəs/
Danh từ
sửa
ear-witness
/ˈɪr.ˈwɪt.nəs/
Người
được
gọi
ra
làm chứng
do
chính
tai
mình
nghe
được điều gì.
Tham khảo
sửa
"
ear-witness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)