dvanáct
Tiếng Séc
sửa← 11 | 12 | 13 → |
---|---|---|
Số đếm: dvanáct Số thứ tự: dvanáctý Adverbial: dvanáctkrát Repetition adjective: dvanáctinásobný Phân số: dvanáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 12 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъva na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửadvanáct