třináct
Tiếng Séc
sửa← 12 | 13 | 14 → |
---|---|---|
Số đếm: třináct Số thứ tự: třináctý Adverbial: třináctkrát Repetition adjective: třináctinásobný Phân số: třináctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 13 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *tri na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửatřináct