jedenáct
Tiếng Séc
sửa← 10 | 11 | 12 → |
---|---|---|
Số đếm: jedenáct Số thứ tự: jedenáctý Adverbial: jedenáctkrát Repetition adjective: jedenáctinásobný Phân số: jedenáctina | ||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 11 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *edьnъ na desęte.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửajedenáct