Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ ɗa̤ː˨˩ki˧˧ ɗaː˧˧ki˨˩ ɗaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ ɗaː˧˧

Danh từ sửa

kỳ đà

  1. Loại tắc kè lớn, davảy, thịt ăn được và dùng làm thuốc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa