disparaître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pa.ʁɛtʁ/
Nội động từ
sửadisparaître nội động từ /dis.pa.ʁɛtʁ/
- Biến đi, biến mất, mất.
- Le soleil a disparu — mặt trời đã biến đi
- Mes gants ont disparu — đôi găng tay của tôi biến mất
- Elle a disparu dans la fleur de l’âge — cô ta đã mất trong độ đang thì
Trái nghĩa
sửa- Apparaître, paraître, reparaître, se montrer, commencer, demeurer, rester
Tham khảo
sửa- "disparaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)