Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dumpling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdəm.plɪŋ/
Hoa Kỳ
[ˈdəm.plɪŋ]
Danh từ
sửa
dumpling
/ˈdəm.plɪŋ/
Bánh bao
;
bánh
hấp
.
Bánh bao
nhân
táo
((cũng)
apple
dumpling
).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Người
béo
lùn
;
con
vật
béo
lùn
.
Tham khảo
sửa
"
dumpling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)