Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dullish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdə.lɪʃ/
Tính từ
sửa
dullish
/ˈdə.lɪʃ/
Hơi
ngu đần
,
hơi
đần độn
.
Hơi
mờ đục
,
hơi
xỉn
đi
.
Khá
buồn
chán
,
khá
buồn tẻ
,
khá
chán
.
Hơi
tối tăm
,
hơi
u ám
,
hơi
ảm đạm
.
Tham khảo
sửa
"
dullish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)