Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duchesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
duchesse
/dy.ʃɛs/
duchesses
/dy.ʃɛs/
duchesse
gc
Bà
công tước
.
(
Thân mật
)
Người
phụ nữ
ra vẻ
đài các.
Giống
lê
thơm
đuset.
(
Sử học
)
Ghế
tràng
kỷ
đuset.
Tham khảo
sửa
"
duchesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)