Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

droppage

  1. Phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁɔ.paʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
droppage
/dʁɔ.paʒ/
droppage
/dʁɔ.paʒ/

droppage /dʁɔ.paʒ/

  1. (Hàng không) Sự thả dù (người, đồ vật xuống đất).

Tham khảo

sửa