dreadnought
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdrɛd.ˌnɔt/
Danh từ sửa
dreadnought (hàng hải) /ˈdrɛd.ˌnɔt/
- Vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão).
- Tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I).
Tham khảo sửa
- "dreadnought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
dreadnought gđ
Tham khảo sửa
- "dreadnought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)