Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɛd.ˌnɔt/

Danh từ sửa

dreadnought (hàng hải) /ˈdrɛd.ˌnɔt/

  1. Vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão).
  2. Tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

dreadnought

  1. (Hàng hải) Từ nghĩa tàu thiết giáp đretnot; tàu thiếp giáp.

Tham khảo sửa