Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
douzain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
douzain
gđ
(
Thơ ca
)
Bài thơ
mười
hai
câu
.
(
Tiếng địa phương
)
Quà
đám
cưới
mười
hai
món
.
(
Sử học
) Đồng
mười
hai
đơniê, đồng
xu
(tiền Pháp).
Tham khảo
sửa
"
douzain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)