doucher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.ʃe/
Ngoại động từ
sửadoucher ngoại động từ /du.ʃe/
- Cho tắm vòi hương sen, cho tắm (bằng) tia nước.
- Doucher un enfant — cho một em bé tắm vòi hương sen
- (Nghĩa rộng) Làm ướt như chuột lột (mưa).
- Nous avons été douchés par l’averse — chúng tôi bị mưa rào làm ướt như chuột lột
- (Thân mật) Mắng như tát nước.
- (Nghĩa bóng) Làm thất vọng chua cay; giội cho gáo nước lạnh.
Tham khảo
sửa- "doucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)