doublage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.blaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
doublage /du.blaʒ/ |
doublages /du.blaʒ/ |
doublage gđ /du.blaʒ/
- Sự chập đôi (chỉ).
- Sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh).
- (Hàng hải) Vỏ sắt (tàu).
- (Điện ảnh) Sự lồng tiếng.
- (Sân khấu) Sự đóng thay vai.
Tham khảo
sửa- "doublage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)