dolly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɑː.li/
Danh từ sửa
dolly /ˈdɑː.li/
- Bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê).
- Gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa... ).
- Giùi khoan sắt.
- Búa tan đinh.
- Bàn chải để đánh bóng.
Tham khảo sửa
- "dolly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)