Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.li/

Danh từ

sửa

dolly /ˈdɑː.li/

  1. búp bê (tiếng gọi nựng búp bê).
  2. Gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa... ).
  3. Giùi khoan sắt.
  4. Búa tan đinh.
  5. Bàn chải để đánh bóng.

Tham khảo

sửa