Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.vɜː/
Danh từ
sửa
diver
/ˈdɑɪ.vɜː/
Người
nhảy
lao đầu
xuống nước
;
người
lặn
.
Người
mò
ngọc trai
,
người
mò
tàu
đắm
.
(
Thông tục
)
Kẻ
móc túi
.
Tham khảo
sửa
"
diver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)