Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪs.ˌtæf/

Danh từ sửa

distaff /ˈdɪs.ˌtæf/

  1. (Nghành dệt) Con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay.
  2. (The distaff) Đàn (nói chung), nữ giới; công việc của đàn .

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa