Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dispart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ˈpɑːrt/
Động từ
sửa
dispart
/ˌdɪs.ˈpɑːrt/
Chia
,
phân phối
.
(
Thơ ca
)
Phân
ra
,
tách
ra
,
chia
ra
.
Đi
các
ngả
khác nhau
.
Tham khảo
sửa
"
dispart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)