Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɔrd.ɜː.li/

Tính từ

sửa

disorderly /.ˈsɔrd.ɜː.li/

  1. Bừa bãi, lộn xộn.
  2. Hỗn loạn, rối loạn, náo loạn.
  3. Làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng.
    a disorderly person — người làm mất trật tự xã hội
    a disorderly life — cuộc sống bừa bãi phóng đãng
    a disorderly house — nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...

Tham khảo

sửa