discussion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈskə.ʃən/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈskə.ʃən] |
Danh từ sửa
discussion /dɪ.ˈskə.ʃən/
- Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận.
- the question is under discussion — vấn đề đang được thảo luận
- Sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu).
Tham khảo sửa
- "discussion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dis.ky.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
discussion /dis.ky.sjɔ̃/ |
discussions /dis.ky.sjɔ̃/ |
discussion gc /dis.ky.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "discussion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)