Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæk.sɛpˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

acceptation /ˌæk.sɛpˈteɪ.ʃən/

  1. Ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ).
  2. Nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acceptation
/ak.sɛp.ta.sjɔ̃/
acceptations
/ak.sɛp.ta.sjɔ̃/
Số nhiều acceptation
/ak.sɛp.ta.sjɔ̃/
acceptations
/ak.sɛp.ta.sjɔ̃/

acceptation gc /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/

  1. Sự chấp nhận, sự nhận.
    Acceptation d’une invitation — sự nhận lời mời

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa