crue
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crue /kʁy/ |
crue /kʁy/ |
Giống cái | crue /kʁy/ |
crue /kʁy/ |
crue
- Sống.
- Viande crue — thịt sống
- Mộc.
- Soie crue — lụa mộc
- Sượng.
- Couleur crue — màu sượng
- Sống sượng, trắng trợn.
- Réponse crue — câu trả lời sống sượng
- À cru+ ngay ở trên.
- Assis à cru sur l’herbe — ngồi ngay ở trên cỏ
- Monter à cru — cưỡi ngựa không yên+ trần
- Les pieds à cru — chân trần, chân không
- avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru — (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crue /kʁy/ |
crues /kʁy/ |
crue gđ
- Vùng trồng nho.
- Les grands crus de France — các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
- Rượu nho (sản xuất ở vùng nào).
- Les meilleurs crus de Bourgogne — rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
- de son cru; de son propre cru — (nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra
Từ đồng âm
sửaPhó từ
sửacrue
- Sống sượng, trắng trợn.
- Parler cru — nói trắng trợn
Tham khảo
sửa- "crue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)