diligence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.lə.dʒənts/
Danh từ
sửadiligence /ˈdɪ.lə.dʒənts/
- Sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù.
Danh từ
sửadiligence /ˈdɪ.lə.dʒənts/
Tham khảo
sửa- "diligence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.li.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diligence /di.li.ʒɑ̃s/ |
diligences /di.li.ʒɑ̃s/ |
diligence gc /di.li.ʒɑ̃s/
- Xe thổ mộ, xe ngựa chở khách.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chăm chỉ, sự cẩn thận.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mau chóng, sự nhanh nhẹn.
- à la diligence de — (luật học, pháp lý) theo yêu cầu của
Tham khảo
sửa- "diligence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)