digging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪɡ.ɡiɳ/
Danh từ
sửadigging /ˈdɪɡ.ɡiɳ/
- Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs).
- Sự tìm tòi, sự nghiên cứu.
- (Số nhiều) Mỏ vàng; mỏ.
- (Số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn).
Tham khảo
sửa- "digging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)