digestion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑɪ.ˈdʒɛs.tʃən/
Hoa Kỳ | [dɑɪ.ˈdʒɛs.tʃən] |
Danh từ
sửadigestion /dɑɪ.ˈdʒɛs.tʃən/
- Sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá.
- hard of digestion — khó tiêu
- a weak (sluggish) digestion — khả năng tiêu hoá kém
- a good digestion — khả năng tiêu hoá tốt
- Sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học... ).
- Sự ninh, sự sắc.
Tham khảo
sửa- "digestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ʒɛs.tjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
digestion /di.ʒɛs.tjɔ̃/ |
digestions /di.ʒɛs.tjɔ̃/ |
digestion gc /di.ʒɛs.tjɔ̃/
- Sự tiêu hóa.
- Sự chịu đựng.
- Plaisanteries de digestion difficile — những câu nói đùa khó chịu đựng
- Sự hầm.
Tham khảo
sửa- "digestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)