Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdi.vi.əs.nəs/

Danh từ

sửa

deviousness /ˈdi.vi.əs.nəs/

  1. Sự xa xôi, sự hẻo lánh.
  2. Sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu.
  3. Tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma.

Tham khảo

sửa