dessin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dessin /de.sɛ̃/ |
dessins /de.sɛ̃/ |
dessin gđ /de.sɛ̃/
- Hình vẽ.
- Dessin d’après nature — hình vẽ theo mẫu
- Môn hình họa.
- Suivre un cours de dessin — theo lớp hình họa
- Nét vẽ.
- Un dessin habile — nét vẽ khéo
- Họa đồ; đồ họa.
- Đường nét, khuôn; nét.
- Dessin du visage — khuôn mặt
- Dessin mélodique — (âm nhạc) nét giai điệu
- dessins animés — hoạt hình; phim hoạt hình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dessin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)