dessein
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dessein /de.sɛ̃/ |
desseins /de.sɛ̃/ |
dessein gđ
- (Văn học) Ý định, dự định, ý đồ.
- Partir dans le dessein de — ra đi với ý định là
- Former de grands desseins — có những dự định lớn lao
- Nourrir de noirs desseins — ấp ủ những ý đồ đen tối
- à dessein — cố tình, cố ý
- Faire quelque chose à dessein — cố ý làm việc gì
- à dessein de — để, để mà, với ý là
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "dessein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)