derelict
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛr.ə.ˌlɪkt/
Tính từ
sửaderelict /ˈdɛr.ə.ˌlɪkt/
Danh từ
sửaderelict /ˈdɛr.ə.ˌlɪkt/
- Tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận.
- Vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận.
Tham khảo
sửa- "derelict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)