deputy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.pjə.ti/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.pjə.ti] |
Danh từ
sửadeputy /ˈdɛ.pjə.ti/
- Người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện.
- by deputy — thay quyền, được uỷ quyền
- (Trong danh từ ghép) Phó.
- deputy chairman — phó chủ tịch
- Nghị sĩ.
- Chamber of Deputies — hạ nghị viện (ở Pháp)
- Người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản).
Tham khảo
sửa- "deputy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)