deciduous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs] |
Tính từ
sửadeciduous /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs/
- (Động vật học) Rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng... ).
- (Động vật học) Rụng cánh sau khi giao hợp (kiến... ).
- (Thực vật học) Sớm rụng.
- Phù du, tạm thời.
Tham khảo
sửa- "deciduous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)