Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

deciduous /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs/

  1. (Động vật học) Rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng... ).
  2. (Động vật học) Rụng cánh sau khi giao hợp (kiến... ).
  3. (Thực vật học) Sớm rụng.
  4. Phù du, tạm thời.

Tham khảo sửa