dateless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪt.ləs/
Tính từ
sửadateless /ˈdeɪt.ləs/
- Không đề ngày tháng.
- (Thơ ca) Bất tận, bất diệt.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng.
Tham khảo
sửa- "dateless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)