Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dam.ni.fi.ˈkaɾ/

Ngoại động từ

sửa

damnificar (ngôi thứ nhất số ít present damnifico, ngôi thứ nhất số ít preterite damnifiqué, phân từ quá khứ damnificado)

  1. Làm tổn thương (danh dự...), làm hại (ai), làm (ai) bị thương.
  2. Xúc phạm.
  3. Làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại.

Chia động từ

sửa