damnificar
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dam.ni.fi.ˈkaɾ/
Ngoại động từ
sửadamnificar (ngôi thứ nhất số ít present damnifico, ngôi thứ nhất số ít preterite damnifiqué, phân từ quá khứ damnificado)
- Làm tổn thương (danh dự...), làm hại (ai), làm (ai) bị thương.
- Xúc phạm.
- Làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại.
Chia động từ
sửa Chia động từ damnificar (động từ c-qu)