dalliance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæ.li.ən(t)s/
Danh từ
sửadalliance /ˈdæ.li.ən(t)s/
- Sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã.
- Sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì).
- Sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa.
- Sự lẩn tránh.
Tham khảo
sửa- "dalliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)