Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daisy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
daisy
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪ.zi/
Danh từ
sửa
daisy
/ˈdeɪ.zi/
(
Thực vật học
)
Cây
cúc
.
Người
loại
nhất
,
vật
loại
nhất
;
cái
đẹp
nhất
.
Thành ngữ
sửa
as fresh as a daisy
:
Tươi
như
hoa
.
to turn up one's toes to the daisies
: (
Từ lóng
)
Chết
,
ngủ
với
giun
.
Tham khảo
sửa
"
daisy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)