Tiếng Anh sửa

 
daisy

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪ.zi/

Danh từ sửa

daisy /ˈdeɪ.zi/

  1. (Thực vật học) Cây cúc.
  2. Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa