dabbling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæ.bliɳ/
Danh từ
sửadabbling /ˈdæ.bliɳ/
- Sự quan tâm hời hợt.
- His dabbling in philosophy.
- Việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học.
- Hiểu biết qua loa.
- He has only a dabbling of french — Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp
Tham khảo
sửa- "dabbling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)