enroulement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʁul.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enroulement /ɑ̃.ʁul.mɑ̃/ |
enroulements /ɑ̃.ʁul.mɑ̃/ |
enroulement gđ /ɑ̃.ʁul.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "enroulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)