déclin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.klɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déclin /de.klɛ̃/ |
déclins /de.klɛ̃/ |
déclin gđ /de.klɛ̃/
- Thời tàn, lúc suy, hồi cuối.
- Déclin de l’impérialisme — thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
- déclin de la vie — tuổi già
- déclin du jour — lúc xế chiều
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déclin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)