Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déclin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.klɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déclin
/de.klɛ̃/
déclins
/de.klɛ̃/
déclin
gđ
/de.klɛ̃/
Thời
tàn
,
lúc
suy
,
hồi
cuối
.
Déclin
de l’impérialisme
— thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
déclin
de la vie
— tuổi già
déclin
du jour
— lúc xế chiều
Trái nghĩa
sửa
Epanouissement
,
essor
,
progrès
Tham khảo
sửa
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “déclin”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)