Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.klɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déclin
/de.klɛ̃/
déclins
/de.klɛ̃/

déclin /de.klɛ̃/

  1. Thời tàn, lúc suy, hồi cuối.
    Déclin de l’impérialisme — thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
    déclin de la vie — tuổi già
    déclin du jour — lúc xế chiều

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa